DÀNH CHO CỬA HÀ | |||||||||
TÊN SẢN PHẨM | MÃ SẢN PHẨM | THUẾ GTGT | ĐƠN GIÁ VNĐ/KG | ||||||
PU BÓNG SÁNG | P - 3152 | 10% | 45.500 | ||||||
P - 3188 | 10% | 50.300 | |||||||
P - 3191 | 10% | 54.200 | |||||||
P - 3155 | 10% | 60.000 | |||||||
P - 3143 | 10% | 65.900 | |||||||
P - 3112 | 10% | 69.600 | |||||||
P - 3126 | 10% | 75.000 | |||||||
P - 3139 | 10% | 80.700 | |||||||
BÓNG CHỐNG TRẦY XƯỚC | P-3169 | 10% | 105.000 | ||||||
PU BÓNG MỜ | P - 321 | 50% | 10% | 50.000 | |||||
75% | 10% | 54.000 | |||||||
100% | 10% | 58.000 | |||||||
P - 325 | 50% | 10% | 55.000 | ||||||
75% | 10% | 57.000 | |||||||
100% | 10% | 60.000 | |||||||
P - 324 | 50% | 10% | 60.000 | ||||||
75% | 10% | 64.000 | |||||||
100% | 10% | 70.000 | |||||||
MỜ CHỐNG TRẦY XƯỚC | P-328 | 50% - 100% | 10% | 98.000 | |||||
PU LÓT | P - 3080 | 10% | 38.000 | ||||||
P - 3036 | 10% | 40.000 | |||||||
P - 3024 | 10% | 45.000 | |||||||
P - 1199 | 10% | 48.000 | |||||||
P - 3013 | 10% | 52.000 | |||||||
P - 3032 | 10% | 60.000 | |||||||
CỨNG PU | P - 3002 | 10% | 59.000 | ||||||
P - 3003 | 10% | 62.000 | |||||||
P - 3104 | 10% | 64.000 | |||||||
CỨNG CHỐNG TRẦY XƯỚC | P-3108 | 10% | 125.000 | ||||||
HỆ SƠN PU - NC
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
1 nhận xét:
Đăng nhận xét